Có 2 kết quả:

社交恐惧症 shè jiāo kǒng jù zhèng ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ社交恐懼症 shè jiāo kǒng jù zhèng ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) social phobia
(2) social anxiety

Từ điển Trung-Anh

(1) social phobia
(2) social anxiety